Characters remaining: 500/500
Translation

động địa kinh thiên

Academic
Friendly

Từ "động địa kinh thiên" một thành ngữ trong tiếng Việt, có nghĩa là "sôi trời nổi đất", diễn tả những sự kiện, tình huống rất lớn, mạnh mẽ hoặc ảnh hưởng sâu sắc đến con người hoặc xã hội. Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ những biến động lớn, những sự kiện quan trọng, gây chấn động hoặc làm thay đổi cục diện.

Giải thích từ "động địa kinh thiên"
  • Động: có nghĩachuyển động, thay đổi.
  • Địa: có nghĩađất, vùng đất.
  • Kinh: có nghĩachấn động, gây ra sự rung chuyển.
  • Thiên: có nghĩatrời, bầu trời.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2008 đã tạo ra một động địa kinh thiên trong nền kinh tế toàn cầu."
    • "Tuyên bố giải phóng miền Nam của Chủ tịch Hồ Chí Minh một sự kiện động địa kinh thiên trong lịch sử Việt Nam."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trận động đất ở Haiti năm 2010 một dụ điển hình về một động địa kinh thiên thế giới không thể quên."
    • "Bài phát biểu của nhà lãnh đạo đã tạo nên một động địa kinh thiên, khiến cho hàng triệu người dân cảm thấy phấn chấn tinh thần hơn."
Phân biệt các biến thể

Về cơ bản, "động địa kinh thiên" chỉ một nghĩa chính, tuy nhiên bạn có thể thấy từ này được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chính trị, kinh tế đến thiên tai, xã hội.

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Bão tố: Cũng có thể diễn tả sự hỗn loạn, nhưng không mạnh mẽ như "động địa kinh thiên".
  • Chấn động: Có thể chỉ một sự kiện gây sốc, nhưng chưa chắc đã lớn như "động địa kinh thiên".
  • Sóng gió: Thường được dùng để chỉ những khó khăn, thử thách trong cuộc sống, không nhất thiết phải mang ý nghĩa lớn lao như "động địa kinh thiên".
Kết luận

"Động địa kinh thiên" một thành ngữ mạnh mẽ trong tiếng Việt, thể hiện sự lớn lao, ảnh hưởng mạnh mẽ của một sự kiện hay tình huống.

  1. Sôi trời nổi đất

Comments and discussion on the word "động địa kinh thiên"